--

chu du

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu du

+ verb  

  • To be a globe-trotter, to do globe-trotting
    • đã chu du nhiều nước
      to be a globe-trotter, to have done a lot of globe-trotting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu du"
Lượt xem: 648